FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen McManus

10.9.1982(41) 180cm 75Kg
ST54
RW49
CF52
RF52
CAM51
CM55
CDM63
RM51
RB63
RWB60
CB70
SW71
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
72
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
73
Khéo léo
54
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
75
Rê bóng
50
Giữ bóng
65
Kèm người
78
Tranh bóng
78
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
27
Chuyền dài
48
Lực sút
65
Đánh đầu
80
Sút xa
41
Vô-lê
35
Sút xoáy
25
Đá phạt
23
Penalty
27
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
49
Phản ứng
56
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16