FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ashley Young

9.7.1985(38) 175cm 65Kg
ST62
RW68
CF66
RF66
CAM66
CM63
CDM53
RM68
RB56
RWB59
CB45
SW44
GK20
Sức mạnh
41
Thể lực
69
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
45
Khéo léo
67
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
46
Rê bóng
74
Giữ bóng
67
Kèm người
28
Tranh bóng
51
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
65
Chuyền dài
65
Lực sút
70
Đánh đầu
36
Sút xa
64
Vô-lê
59
Sút xoáy
73
Đá phạt
73
Penalty
53
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
66
Phản ứng
67
Quyết đoán
40
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16