FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rio Mavuba

8.3.1984(40) 172cm 68Kg
ST64
RW66
CF67
RF67
CAM69
CM70
CDM70
RM68
RB69
RWB69
CB68
SW68
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
73
Tăng tốc
75
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
71
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
73
Rê bóng
69
Giữ bóng
73
Kèm người
62
Tranh bóng
68
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
47
Chuyền dài
67
Lực sút
69
Đánh đầu
63
Sút xa
50
Vô-lê
37
Sút xoáy
58
Đá phạt
67
Penalty
45
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
71
Phản ứng
70
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16