FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrey Arshavin

29.5.1981(42) 172cm 69Kg
ST69
RW74
CF73
RF73
CAM75
CM69
CDM56
RM74
RB54
RWB58
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
66
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
49
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
43
Rê bóng
79
Giữ bóng
79
Kèm người
32
Tranh bóng
40
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
72
Chuyền dài
67
Lực sút
71
Đánh đầu
45
Sút xa
66
Vô-lê
58
Sút xoáy
66
Đá phạt
50
Penalty
41
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
80
Phản ứng
63
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11