FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arda Turan

30.1.1987(37) 176cm 72Kg
ST58
RW67
CF65
RF65
CAM68
CM65
CDM55
RM69
RB51
RWB56
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
48
Khéo léo
66
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
33
Rê bóng
66
Giữ bóng
69
Kèm người
31
Tranh bóng
40
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
67
Chuyền dài
67
Lực sút
41
Đánh đầu
24
Sút xa
32
Vô-lê
39
Sút xoáy
58
Đá phạt
32
Penalty
37
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
79
Phản ứng
67
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12