FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Salcido

2.4.1980(44) 170cm 62Kg
ST59
RW60
CF61
RF61
CAM61
CM62
CDM65
RM61
RB66
RWB64
CB69
SW69
GK25
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
71
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
73
Tranh bóng
73
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
40
Chuyền dài
56
Lực sút
46
Đánh đầu
72
Sút xa
48
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
63
Penalty
61
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
70
TM phát bóng
19
TM đổ người
24
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
22