FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joey Barton

2.9.1982(41) 177cm 70Kg
ST68
RW68
CF69
RF69
CAM69
CM71
CDM71
RM69
RB70
RWB70
CB70
SW71
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
83
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
72
Khéo léo
61
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
70
Rê bóng
59
Giữ bóng
76
Kèm người
69
Tranh bóng
74
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
67
Chuyền dài
70
Lực sút
67
Đánh đầu
62
Sút xa
73
Vô-lê
71
Sút xoáy
67
Đá phạt
65
Penalty
60
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
71
Phản ứng
68
Quyết đoán
91
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16