FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicky Shorey

19.2.1981(43) 175cm 67Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM68
CDM69
RM67
RB71
RWB71
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
76
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
71
Khéo léo
65
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
74
Rê bóng
56
Giữ bóng
65
Kèm người
72
Tranh bóng
70
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
54
Chuyền dài
69
Lực sút
56
Đánh đầu
65
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
67
Đá phạt
63
Penalty
56
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
70
Phản ứng
75
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16