FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Etienne Didot

24.7.1983(40) 175cm 65Kg
ST66
RW68
CF68
RF68
CAM69
CM70
CDM70
RM69
RB70
RWB70
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
78
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
70
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
69
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
74
Tranh bóng
75
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
54
Chuyền dài
64
Lực sút
69
Đánh đầu
67
Sút xa
73
Vô-lê
50
Sút xoáy
67
Đá phạt
65
Penalty
63
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
75
Phản ứng
67
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15