FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Petr Cech

20.5.1982(41) 196cm 88Kg
ST33
RW33
CF35
RF35
CAM36
CM34
CDM34
RM34
RB33
RWB32
CB36
SW36
GK80
Sức mạnh
67
Thể lực
45
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
71
Khéo léo
50
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
31
Rê bóng
21
Giữ bóng
25
Kèm người
20
Tranh bóng
28
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
20
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
21
Sút xa
14
Vô-lê
19
Sút xoáy
20
Đá phạt
21
Penalty
15
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
56
Phản ứng
75
Quyết đoán
62
TM phát bóng
76
TM đổ người
82
TM bắt bóng
81
TM chọn vị trí
79
TM phản xạ
83