FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Essien

3.12.1982(41) 177cm 77Kg
ST74
RW74
CF75
RF75
CAM76
CM78
CDM79
RM76
RB78
RWB78
CB78
SW78
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
89
Tăng tốc
79
Tốc độ
75
Nhảy
71
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
85
Rê bóng
71
Giữ bóng
77
Kèm người
77
Tranh bóng
83
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
63
Chuyền dài
78
Lực sút
76
Đánh đầu
70
Sút xa
76
Vô-lê
70
Sút xoáy
62
Đá phạt
54
Penalty
62
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
77
Phản ứng
79
Quyết đoán
78
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9