FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brad Friedel

18.5.1971(52) 188cm 84Kg
ST33
RW32
CF35
RF35
CAM35
CM34
CDM29
RM34
RB27
RWB28
CB28
SW28
GK72
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Tăng tốc
32
Tốc độ
50
Nhảy
47
Khéo léo
49
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
14
Rê bóng
19
Giữ bóng
23
Kèm người
13
Tranh bóng
14
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
20
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
20
Sút xa
21
Vô-lê
13
Sút xoáy
20
Đá phạt
21
Penalty
24
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
63
Quyết đoán
58
TM phát bóng
71
TM đổ người
75
TM bắt bóng
74
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
76