FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miroslav Klose

9.6.1978(45) 183cm 74Kg
ST76
RW71
CF73
RF73
CAM69
CM61
CDM50
RM69
RB53
RWB55
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
80
Tăng tốc
82
Tốc độ
76
Nhảy
81
Khéo léo
57
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
25
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Kèm người
18
Tranh bóng
27
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
81
Chuyền dài
28
Lực sút
79
Đánh đầu
85
Sút xa
65
Vô-lê
79
Sút xoáy
63
Đá phạt
48
Penalty
44
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
66
Phản ứng
79
Quyết đoán
79
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11