FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Pirlo

19.5.1979(44) 177cm 68Kg
ST68
RW75
CF75
RF75
CAM78
CM79
CDM72
RM77
RB69
RWB71
CB63
SW64
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
80
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
57
Khéo léo
76
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
56
Rê bóng
82
Giữ bóng
83
Kèm người
58
Tranh bóng
72
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
43
Chuyền dài
80
Lực sút
76
Đánh đầu
58
Sút xa
74
Vô-lê
77
Sút xoáy
80
Đá phạt
85
Penalty
78
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
87
Phản ứng
70
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16