FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Lopes

1.10.1990(33) 184cm 81Kg
ST29
RW29
CF29
RF29
CAM31
CM34
CDM33
RM31
RB32
RWB32
CB30
SW30
GK55
Sức mạnh
27
Thể lực
30
Tăng tốc
53
Tốc độ
53
Nhảy
54
Khéo léo
40
Thăng bằng
26
Xoạc bóng
33
Rê bóng
18
Giữ bóng
15
Kèm người
17
Tranh bóng
39
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
21
Chuyền dài
51
Lực sút
44
Đánh đầu
31
Sút xa
20
Vô-lê
14
Sút xoáy
25
Đá phạt
24
Penalty
34
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
30
Phản ứng
30
Quyết đoán
20
TM phát bóng
63
TM đổ người
53
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
59