FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isco

21.4.1992(32) 175cm 79Kg
ST59
RW64
CF63
RF63
CAM65
CM62
CDM53
RM64
RB52
RWB54
CB47
SW46
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
58
Khéo léo
71
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
37
Rê bóng
64
Giữ bóng
70
Kèm người
46
Tranh bóng
33
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
57
Chuyền dài
62
Lực sút
51
Đánh đầu
47
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
69
Đá phạt
62
Penalty
65
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
69
Phản ứng
60
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10