FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davide Santon

2.1.1991(33) 187cm 77Kg
ST63
RW66
CF64
RF64
CAM65
CM65
CDM68
RM67
RB71
RWB72
CB70
SW70
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
75
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
68
Khéo léo
70
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
75
Rê bóng
72
Giữ bóng
71
Kèm người
65
Tranh bóng
75
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
47
Chuyền dài
55
Lực sút
64
Đánh đầu
65
Sút xa
55
Vô-lê
52
Sút xoáy
59
Đá phạt
42
Penalty
49
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
62
Phản ứng
69
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11