FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathias Jorgensen

23.4.1990(34) 191cm 79Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM52
CM56
CDM65
RM52
RB65
RWB62
CB68
SW67
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
69
Khéo léo
54
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
70
Rê bóng
40
Giữ bóng
62
Kèm người
74
Tranh bóng
73
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
31
Chuyền dài
60
Lực sút
28
Đánh đầu
66
Sút xa
27
Vô-lê
41
Sút xoáy
33
Đá phạt
20
Penalty
26
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
51
Phản ứng
65
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16