FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Havard Nordtveit

21.6.1990(33) 186cm 80Kg
ST53
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM57
CDM62
RM54
RB62
RWB61
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
71
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
60
Rê bóng
52
Giữ bóng
61
Kèm người
62
Tranh bóng
68
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
39
Chuyền dài
64
Lực sút
63
Đánh đầu
72
Sút xa
61
Vô-lê
38
Sút xoáy
61
Đá phạt
55
Penalty
47
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
44
Phản ứng
66
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12