FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Toni Kroos

4.1.1990(34) 182cm 74Kg
ST70
RW74
CF73
RF73
CAM75
CM73
CDM59
RM74
RB56
RWB60
CB47
SW46
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
30
Rê bóng
73
Giữ bóng
76
Kèm người
23
Tranh bóng
32
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
71
Chuyền dài
76
Lực sút
74
Đánh đầu
47
Sút xa
80
Vô-lê
75
Sút xoáy
80
Đá phạt
74
Penalty
67
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
78
Phản ứng
78
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16