FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maurice Edu

18.4.1986(38) 183cm 77Kg
ST64
RW64
CF65
RF65
CAM67
CM68
CDM68
RM65
RB65
RWB65
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
76
Tăng tốc
67
Tốc độ
74
Nhảy
69
Khéo léo
75
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
63
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
62
Tranh bóng
65
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
60
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
60
Sút xa
50
Vô-lê
58
Sút xoáy
57
Đá phạt
53
Penalty
56
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
73
Phản ứng
70
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14