FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vito Mannone

2.3.1988(36) 194cm 80Kg
ST28
RW26
CF27
RF27
CAM26
CM27
CDM29
RM28
RB31
RWB30
CB31
SW32
GK67
Sức mạnh
64
Thể lực
44
Tăng tốc
47
Tốc độ
57
Nhảy
70
Khéo léo
41
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
36
Rê bóng
14
Giữ bóng
18
Kèm người
14
Tranh bóng
35
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
19
Chuyền dài
32
Lực sút
24
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
24
Phản ứng
66
Quyết đoán
28
TM phát bóng
60
TM đổ người
66
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
69