FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Prodl

21.6.1987(36) 194cm 91Kg
ST46
RW43
CF45
RF45
CAM46
CM52
CDM62
RM47
RB61
RWB58
CB67
SW67
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
69
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
68
Khéo léo
42
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
65
Rê bóng
26
Giữ bóng
51
Kèm người
67
Tranh bóng
71
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
21
Chuyền dài
49
Lực sút
45
Đánh đầu
75
Sút xa
32
Vô-lê
22
Sút xoáy
32
Đá phạt
37
Penalty
31
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
60
Phản ứng
58
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12