FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ritchie De Laet

28.11.1988(35) 188cm 76Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM54
CDM62
RM55
RB65
RWB64
CB67
SW67
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
60
Tốc độ
67
Nhảy
71
Khéo léo
49
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
68
Rê bóng
53
Giữ bóng
60
Kèm người
70
Tranh bóng
71
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
24
Chuyền dài
46
Lực sút
57
Đánh đầu
64
Sút xa
40
Vô-lê
24
Sút xoáy
30
Đá phạt
32
Penalty
26
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
46
Phản ứng
70
Quyết đoán
69
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15