FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stergos Marinos

17.9.1987(36) 174cm 69Kg
ST51
RW56
CF54
RF54
CAM56
CM58
CDM60
RM58
RB61
RWB61
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
61
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
65
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
64
Tranh bóng
61
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
36
Chuyền dài
65
Lực sút
51
Đánh đầu
59
Sút xa
41
Vô-lê
30
Sút xoáy
32
Đá phạt
41
Penalty
43
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
62
Phản ứng
52
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16