FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danijel Pranjic

2.12.1981(42) 171cm 65Kg
ST66
RW70
CF68
RF68
CAM69
CM69
CDM65
RM70
RB65
RWB67
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Tăng tốc
72
Tốc độ
75
Nhảy
64
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
64
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Kèm người
58
Tranh bóng
64
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
71
Chuyền dài
69
Lực sút
64
Đánh đầu
51
Sút xa
73
Vô-lê
55
Sút xoáy
70
Đá phạt
64
Penalty
72
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
69
Phản ứng
69
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18