FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Rakitic

10.3.1988(36) 184cm 77Kg
ST75
RW78
CF77
RF77
CAM78
CM78
CDM72
RM78
RB71
RWB73
CB65
SW65
GK26
Sức mạnh
72
Thể lực
79
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
59
Khéo léo
74
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
67
Rê bóng
75
Giữ bóng
80
Kèm người
55
Tranh bóng
69
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
78
Chuyền dài
76
Lực sút
78
Đánh đầu
51
Sút xa
82
Vô-lê
75
Sút xoáy
88
Đá phạt
84
Penalty
78
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
81
Phản ứng
80
Quyết đoán
63
TM phát bóng
19
TM đổ người
24
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19