FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Solvi Ottesen

18.2.1984(40) 188cm 82Kg
ST52
RW47
CF49
RF49
CAM49
CM53
CDM61
RM49
RB60
RWB57
CB65
SW66
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
68
Tăng tốc
60
Tốc độ
50
Nhảy
70
Khéo léo
46
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
65
Rê bóng
41
Giữ bóng
46
Kèm người
68
Tranh bóng
70
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
40
Chuyền dài
51
Lực sút
51
Đánh đầu
69
Sút xa
41
Vô-lê
49
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
49
Phản ứng
61
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18