FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandre Song

9.9.1987(36) 182cm 75Kg
ST65
RW66
CF67
RF67
CAM69
CM73
CDM78
RM69
RB75
RWB74
CB78
SW77
GK24
Sức mạnh
78
Thể lực
77
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
79
Khéo léo
64
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
75
Rê bóng
67
Giữ bóng
77
Kèm người
76
Tranh bóng
79
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
48
Chuyền dài
75
Lực sút
68
Đánh đầu
75
Sút xa
49
Vô-lê
55
Sút xoáy
51
Đá phạt
38
Penalty
44
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
76
Phản ứng
80
Quyết đoán
81
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18