FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandr Belenov

13.9.1986(38) 197cm 94Kg
ST24
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM27
RM27
RB25
RWB25
CB27
SW26
GK58
Sức mạnh
58
Thể lực
43
Tăng tốc
51
Tốc độ
49
Nhảy
65
Khéo léo
42
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
9
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
21
Tranh bóng
12
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
13
Chuyền dài
24
Lực sút
20
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
13
Sút xoáy
11
Đá phạt
13
Penalty
21
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
54
TM phát bóng
59
TM đổ người
59
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
54