FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luisao

13.2.1981(43) 192cm 92Kg
ST59
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM63
CDM71
RM59
RB70
RWB68
CB75
SW75
GK22
Sức mạnh
79
Thể lực
72
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
78
Khéo léo
56
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
73
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
78
Tranh bóng
77
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
55
Chuyền dài
65
Lực sút
65
Đánh đầu
77
Sút xa
50
Vô-lê
62
Sút xoáy
37
Đá phạt
46
Penalty
62
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
67
Phản ứng
73
Quyết đoán
74
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16