FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roman Pavlyuchenko

15.12.1981(42) 188cm 78Kg
ST79
RW75
CF77
RF77
CAM75
CM68
CDM55
RM73
RB54
RWB56
CB52
SW53
GK28
Sức mạnh
71
Thể lực
66
Tăng tốc
72
Tốc độ
76
Nhảy
83
Khéo léo
72
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
39
Rê bóng
74
Giữ bóng
77
Kèm người
28
Tranh bóng
40
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
87
Chuyền dài
65
Lực sút
80
Đánh đầu
77
Sút xa
69
Vô-lê
77
Sút xoáy
68
Đá phạt
77
Penalty
78
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
88
Tầm nhìn
67
Phản ứng
76
Quyết đoán
74
TM phát bóng
15
TM đổ người
26
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
27
TM phản xạ
16