FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Foster

13.7.1985(38) 175cm 73Kg
ST43
RW49
CF46
RF46
CAM48
CM50
CDM56
RM52
RB59
RWB58
CB59
SW58
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
69
Tăng tốc
77
Tốc độ
77
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
58
Giữ bóng
53
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
17
Chuyền dài
51
Lực sút
46
Đánh đầu
62
Sút xa
21
Vô-lê
20
Sút xoáy
45
Đá phạt
46
Penalty
28
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
52
Phản ứng
49
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11