FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bogdan Lobont

18.1.1978(46) 185cm 78Kg
ST32
RW31
CF31
RF31
CAM32
CM32
CDM34
RM33
RB34
RWB34
CB35
SW34
GK69
Sức mạnh
62
Thể lực
45
Tăng tốc
49
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
49
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
31
Rê bóng
21
Giữ bóng
24
Kèm người
21
Tranh bóng
26
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
22
Chuyền dài
33
Lực sút
34
Đánh đầu
23
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
13
Đá phạt
12
Penalty
30
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
41
Phản ứng
64
Quyết đoán
49
TM phát bóng
67
TM đổ người
69
TM bắt bóng
69
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
72