FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xavi

25.1.1980(44) 170cm 68Kg
ST76
RW84
CF83
RF83
CAM86
CM87
CDM78
RM86
RB75
RWB78
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
84
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
54
Khéo léo
88
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
68
Rê bóng
86
Giữ bóng
90
Kèm người
55
Tranh bóng
67
Tạt bóng
89
Chuyền ngắn
96
Dứt điểm
71
Chuyền dài
94
Lực sút
73
Đánh đầu
57
Sút xa
76
Vô-lê
66
Sút xoáy
81
Đá phạt
82
Penalty
73
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
93
Phản ứng
86
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12