FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Modeste

14.4.1988(36) 186cm 73Kg
ST64
RW63
CF63
RF63
CAM61
CM57
CDM48
RM62
RB49
RWB51
CB45
SW44
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
18
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
27
Tranh bóng
24
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
65
Chuyền dài
45
Lực sút
67
Đánh đầu
63
Sút xa
69
Vô-lê
62
Sút xoáy
55
Đá phạt
49
Penalty
67
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
54
Phản ứng
64
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13