FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sami Khedira

4.4.1987(37) 189cm 83Kg
ST66
RW68
CF68
RF68
CAM69
CM68
CDM60
RM69
RB59
RWB61
CB53
SW51
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
45
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
40
Rê bóng
67
Giữ bóng
72
Kèm người
31
Tranh bóng
46
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
63
Chuyền dài
70
Lực sút
65
Đánh đầu
62
Sút xa
56
Vô-lê
52
Sút xoáy
52
Đá phạt
50
Penalty
41
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
68
Phản ứng
70
Quyết đoán
59
TM phát bóng
8
TM đổ người
8
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12