FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mesut Ozil

15.10.1988(35) 182cm 73Kg
ST64
RW70
CF68
RF68
CAM69
CM65
CDM53
RM70
RB51
RWB56
CB43
SW41
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
61
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
55
Khéo léo
78
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
21
Rê bóng
76
Giữ bóng
77
Kèm người
23
Tranh bóng
16
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
57
Chuyền dài
63
Lực sút
57
Đánh đầu
50
Sút xa
59
Vô-lê
61
Sút xoáy
67
Đá phạt
63
Penalty
52
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
63
Phản ứng
71
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9