FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mevlut Erdinc

25.2.1987(37) 180cm 85Kg
ST65
RW62
CF64
RF64
CAM62
CM56
CDM47
RM60
RB48
RWB50
CB45
SW44
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
68
Khéo léo
57
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
24
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
73
Chuyền dài
23
Lực sút
60
Đánh đầu
71
Sút xa
52
Vô-lê
56
Sút xoáy
44
Đá phạt
41
Penalty
55
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
66
Phản ứng
71
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9