FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danijel Pranjic

2.12.1981(42) 172cm 65Kg
ST74
RW77
CF76
RF76
CAM78
CM79
CDM76
RM78
RB77
RWB77
CB72
SW72
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
86
Tăng tốc
76
Tốc độ
78
Nhảy
85
Khéo léo
75
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
80
Rê bóng
76
Giữ bóng
79
Kèm người
69
Tranh bóng
80
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
72
Chuyền dài
83
Lực sút
72
Đánh đầu
64
Sút xa
75
Vô-lê
74
Sút xoáy
75
Đá phạt
70
Penalty
78
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
79
Phản ứng
78
Quyết đoán
60
TM phát bóng
8
TM đổ người
8
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14