FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nuri Sahin

5.9.1988(35) 180cm 72Kg
ST63
RW67
CF67
RF67
CAM68
CM68
CDM65
RM67
RB63
RWB64
CB60
SW59
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
54
Khéo léo
70
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
58
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
57
Chuyền dài
67
Lực sút
63
Đánh đầu
50
Sút xa
62
Vô-lê
67
Sút xoáy
67
Đá phạt
61
Penalty
51
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
70
Phản ứng
69
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
15