FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukasz Fabianski

18.4.1985(39) 190cm 84Kg
ST31
RW32
CF32
RF32
CAM32
CM31
CDM31
RM31
RB31
RWB30
CB33
SW31
GK67
Sức mạnh
72
Thể lực
39
Tăng tốc
55
Tốc độ
45
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
18
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
14
Chuyền dài
16
Lực sút
16
Đánh đầu
15
Sút xa
21
Vô-lê
18
Sút xoáy
19
Đá phạt
14
Penalty
28
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
67
Quyết đoán
41
TM phát bóng
61
TM đổ người
73
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
73