FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bacary Sagna

14.2.1983(41) 176cm 72Kg
ST69
RW72
CF70
RF70
CAM71
CM72
CDM75
RM74
RB78
RWB78
CB77
SW77
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
85
Tăng tốc
79
Tốc độ
80
Nhảy
75
Khéo léo
80
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
84
Rê bóng
75
Giữ bóng
75
Kèm người
76
Tranh bóng
77
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
47
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
74
Sút xa
59
Vô-lê
54
Sút xoáy
67
Đá phạt
50
Penalty
47
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
65
Phản ứng
72
Quyết đoán
81
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9