FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Raggi

24.6.1984(39) 187cm 82Kg
ST60
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM61
CDM65
RM62
RB67
RWB66
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
68
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
72
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
73
Rê bóng
51
Giữ bóng
62
Kèm người
65
Tranh bóng
72
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
52
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
32
Đá phạt
45
Penalty
52
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
57
Phản ứng
71
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14