FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Coda

25.4.1985(39) 188cm 83Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM54
CM57
CDM63
RM56
RB63
RWB61
CB65
SW66
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
73
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
68
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
67
Rê bóng
45
Giữ bóng
58
Kèm người
67
Tranh bóng
69
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
37
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
64
Sút xa
36
Vô-lê
26
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
46
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
55
Phản ứng
64
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
12