FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Djourou

18.1.1987(37) 192cm 89Kg
ST52
RW51
CF52
RF52
CAM52
CM55
CDM61
RM53
RB62
RWB60
CB65
SW66
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
71
Tăng tốc
63
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
55
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
68
Rê bóng
43
Giữ bóng
56
Kèm người
64
Tranh bóng
71
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
49
Lực sút
39
Đánh đầu
70
Sút xa
32
Vô-lê
41
Sút xoáy
49
Đá phạt
37
Penalty
28
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
70
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11