FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Loic Perrin

7.8.1985(38) 180cm 76Kg
ST63
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM69
CDM69
RM66
RB66
RWB66
CB66
SW66
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
67
Rê bóng
69
Giữ bóng
73
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
53
Chuyền dài
70
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
66
Đá phạt
50
Penalty
57
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
65
Phản ứng
69
Quyết đoán
72
TM phát bóng
8
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13