FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bafetimbi Gomis

6.8.1985(38) 184cm 77Kg
ST78
RW75
CF76
RF76
CAM74
CM66
CDM55
RM73
RB57
RWB58
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
70
Tăng tốc
88
Tốc độ
80
Nhảy
70
Khéo léo
73
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
41
Rê bóng
77
Giữ bóng
73
Kèm người
44
Tranh bóng
35
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
86
Chuyền dài
49
Lực sút
80
Đánh đầu
73
Sút xa
73
Vô-lê
72
Sút xoáy
58
Đá phạt
64
Penalty
79
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
75
Phản ứng
76
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10