FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukasz Gargula

25.2.1981(43) 177cm 71Kg
ST64
RW67
CF67
RF67
CAM68
CM67
CDM59
RM67
RB56
RWB59
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
60
Tốc độ
69
Nhảy
51
Khéo léo
75
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
44
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
33
Tranh bóng
51
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
52
Chuyền dài
68
Lực sút
65
Đánh đầu
44
Sút xa
69
Vô-lê
75
Sút xoáy
61
Đá phạt
77
Penalty
50
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
72
Phản ứng
79
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
8
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13