FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marek Zienczuk

24.9.1978(45) 183cm 75Kg
ST64
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM65
CDM62
RM66
RB59
RWB61
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
79
Thể lực
66
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
41
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
35
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
69
Chuyền dài
65
Lực sút
54
Đánh đầu
56
Sút xa
59
Vô-lê
61
Sút xoáy
57
Đá phạt
36
Penalty
65
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13